Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsfæɡ.nəm/

Danh từ

sửa

sphagnum số nhiều sphagna /ˈsfæɡ.nəm/

  1. (Thực vật học) Rêu nước.

Tham khảo

sửa