Tiếng Anh

sửa
 
spectrogram

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɛk.trə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

spectrogram /ˈspɛk.trə.ˌɡræm/

  1. (Vật lý) Ảnh phổ.

Tham khảo

sửa