speciously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspi.ʃəs.li/
Phó từ
sửaspeciously /ˈspi.ʃəs.li/
- chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý.
Tham khảo
sửa- "speciously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
speciously /ˈspi.ʃəs.li/