spe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å spe |
Hiện tại chỉ ngôi | sper |
Quá khứ | spedde |
Động tính từ quá khứ | spedd |
Động tính từ hiện tại | — |
spe
- Pha loãng.
- Suppen må spes ut.
- å spe på med noe — Điền khuyết, bổ khuyết việc gì.
Tham khảo
sửa- "spe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)