spawning
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɔ.niɳ/
Động từ
sửaspawning
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của spawn.
Danh từ
sửaspawning (số nhiều spawnings)
- Sự đẻ trứng (tôm, cá); thời gian đẻ trứng.
Tham khảo
sửa- "spawning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)