Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɔ.niɳ/

Động từ

sửa

spawning

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của spawn.

Danh từ

sửa

spawning (số nhiều spawnings)

  1. Sự đẻ trứng (tôm, cá); thời gian đẻ trứng.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa