Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɔ.niɳ/

Động từ sửa

spawning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "spawn" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

spawning /ˈspɔ.niɳ/

  1. Sự đẻ trứng (tôm, cá); thời gian đẻ trứng.

Tham khảo sửa