spøkelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spøkelse | spøkelset |
Số nhiều | spøkelser | spøkelsa, spøkels ene |
spøkelse gđ
- Ma, ma quái, ma quỉ.
- Det sies at det er spøkelser på det gamle slottet.
- Tror du på spøkelser?
- å se spøkelser ved høylys dag — Lo mèo dài đuôi, lo sợ vô duyên cớ.
Tham khảo
sửa- "spøkelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)