spéléologie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spe.le.ɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
spéléologie /spe.le.ɔ.lɔ.ʒi/ |
spéléologie /spe.le.ɔ.lɔ.ʒi/ |
spéléologie gc /spe.le.ɔ.lɔ.ʒi/
Tham khảo
sửa- "spéléologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)