Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít spådom spådommen
Số nhiều spådommer spådommene

spådom

  1. Sự, lời đoán trước, tiên đoán, tiên tri.
    Hans spådommer gikk i oppfyllelse.
    Spåkonen kom med dystre spådommer.

Tham khảo

sửa