spådom
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spådom | spådommen |
Số nhiều | spådommer | spådommene |
spådom gđ
- Sự, lời đoán trước, tiên đoán, tiên tri.
- Hans spådommer gikk i oppfyllelse.
- Spåkonen kom med dystre spådommer.
Tham khảo
sửa- "spådom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)