southwester
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑʊθ.ˈwɛs.tɜː/
Danh từ
sửasouthwester /sɑʊθ.ˈwɛs.tɜː/
- Gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây-nam).
Tham khảo
sửa- "southwester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
southwester /sɑʊθ.ˈwɛs.tɜː/