sous-traiter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sut.ʁe.te/
Động từ
sửasous-traiter /sut.ʁe.te/
- Thầu lại.
- Sous-traiter une affaire — thầu lại một việc
Tham khảo
sửa- "sous-traiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sous-traiter /sut.ʁe.te/