Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sut.ʁe.te/

Động từ

sửa

sous-traiter /sut.ʁe.te/

  1. Thầu lại.
    Sous-traiter une affaire — thầu lại một việc

Tham khảo

sửa