sous-préfet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.pʁe.fɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sous-préfet /su.pʁe.fɛ/ |
sous-préfets /su.pʁe.fɛ/ |
sous-préfet gđ /su.pʁe.fɛ/
Tham khảo
sửa- "sous-préfet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)