sous-marinier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.ma.ʁi.nje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sous-marinier /su.ma.ʁi.nje/ |
sous-mariniers /su.ma.ʁi.nje/ |
sous-marinier gđ /su.ma.ʁi.nje/
Tham khảo
sửa- "sous-marinier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)