Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.ma.ʁi.nje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sous-marinier
/su.ma.ʁi.nje/
sous-mariniers
/su.ma.ʁi.nje/

sous-marinier /su.ma.ʁi.nje/

  1. Thủy thủ tàu ngầm.

Tham khảo

sửa