sous-fifre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.fifʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sous-fifre /su.fifʁ/ |
sous-fifres /su.fifʁ/ |
sous-fifre gđ /su.fifʁ/
Tham khảo
sửa- "sous-fifre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sous-fifre /su.fifʁ/ |
sous-fifres /su.fifʁ/ |
sous-fifre gđ /su.fifʁ/