sous-ensemble
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.ɑ̃.sɑ̃bl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sous-ensemble /su.ɑ̃.sɑ̃bl/ |
sous-ensemble /su.ɑ̃.sɑ̃bl/ |
sous-ensemble gđ /su.ɑ̃.sɑ̃bl/
Tham khảo
sửa- "sous-ensemble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)