Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.ʁi.sɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
souriceau
/su.ʁi.sɔ/
souriceaux
/su.ʁi.sɔ/

souriceau /su.ʁi.sɔ/

  1. Chuột nhắt con.

Tham khảo

sửa