Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sourate
/su.ʁat/
sourates
/su.ʁat/

sourate gc /su.ʁat/

  1. Như surate.

Tham khảo

sửa