Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
soupape
/su.pap/
soupapes
/su.pap/

soupape gc /su.pap/

  1. Van, xupap.
    Soupape de sureté — van an toàn

Tham khảo

sửa