soul-searching
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsoʊl.ˌsɜː.tʃɪŋ/
Cách viết khác
sửaDanh từ
sửasoul-searching /ˈsoʊl.ˌsɜː.tʃɪŋ/
- Sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm và tinh thần của mình).
- After much soul-searching I decided to confess.
- You’d better do some serious soul-searching before you decide to leave her — Tốt hơn hết, cậu hãy tự vấn lương tâm trước khi quyết định bỏ cô ấy.
Tham khảo
sửa- "soul-searching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)