Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /su.dœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
soudeur
/su.dœʁ/
soudeurs
/su.dœʁ/

soudeur /su.dœʁ/

  1. Thợ hàn.

Tham khảo

sửa