Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɔt.mɑ̃/

Phó từ sửa

sottement /sɔt.mɑ̃/

  1. Một cách ngu ngốc.
    Parler sottement — nói một cách ngu ngốc

Tham khảo sửa