Tiếng Anh

sửa
 
sorghum

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔr.ɡəm/

Danh từ

sửa

sorghum /ˈsɔr.ɡəm/

  1. (Thực vật học) Cây lúa miến.

Tham khảo

sửa