Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sorgho
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sorgho
/sɔʁ.ɡɔ/
sorgho
/sɔʁ.ɡɔ/
sorgho
gđ
Lúa miến
(cây, hạt).
sorgho
de Chine
— cao lương
Tham khảo
sửa
"
sorgho
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)