Tiếng Anh

sửa
 
sorbitol

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔr.bə.ˌtɔl/

Danh từ

sửa

sorbitol /ˈsɔr.bə.ˌtɔl/

  1. Socbitol (nhựa dùng trong sản xuất cao su nhân tạo).

Tham khảo

sửa