Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔr.ˌbeɪt/

Danh từ

sửa

sorbate /ˈsɔr.ˌbeɪt/

  1. (Hoá) Socbat.

Tham khảo

sửa