Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.tə.ˌkeɪ.təd.li/

Phó từ

sửa

sophisticatedly /.tə.ˌkeɪ.təd.li/

  1. Xem sophisticated

Tham khảo

sửa