sophistically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɑː.ˈfɪs.tɪ.kəl.li/
Tính từ
sửasophistically /sɑː.ˈfɪs.tɪ.kəl.li/
- Xem sophistical
Tham khảo
sửa- "sophistically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sophistically /sɑː.ˈfɪs.tɪ.kəl.li/