sonomètre
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sonomètres /sɔ.nɔ.mɛtʁ/ |
sonomètres /sɔ.nɔ.mɛtʁ/ |
sonomètre gđ
- (Vật lý học) Âm kế.
Tham khảo
sửa- "sonomètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sonomètres /sɔ.nɔ.mɛtʁ/ |
sonomètres /sɔ.nɔ.mɛtʁ/ |
sonomètre gđ