Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sonomètres
/sɔ.nɔ.mɛtʁ/
sonomètres
/sɔ.nɔ.mɛtʁ/

sonomètre

  1. (Vật lý học) Âm kế.

Tham khảo

sửa