sonnant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sonnant /sɔ.nɑ̃/ |
sonnants /sɔ.nɑ̃/ |
Giống cái | sonnante /sɔ.nɑ̃t/ |
sonnantes /sɔ.nɑ̃t/ |
sonnant /sɔ.nɑ̃/
- Đánh chuông.
- Horloge sonnante — đồng hồ đánh chuông
- à cinq heures sonnantes — đúng năm giờ
- espèces sonnantes — tiền kim loại
- espèces sonnantes et trébuchantes — (đùa cợt) tiền mặt hẳn hoi
Tham khảo
sửa- "sonnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)