Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.na.tin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sonatine
/sɔ.na.tin/
sonatine
/sɔ.na.tin/

sonatine gc /sɔ.na.tin/

  1. (Âm nhạc) (bản) xonatin.

Tham khảo

sửa