Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sonatine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɔ.na.tin/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sonatine
/sɔ.na.tin/
sonatine
/sɔ.na.tin/
sonatine
gc
/sɔ.na.tin/
(
Âm nhạc
) (bản)
xonatin
.
Tham khảo
sửa
"
sonatine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)