solstice
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑːl.stəs/
Danh từ
sửasolstice /ˈsɑːl.stəs/
Tham khảo
sửa- "solstice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔl.stis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
solstice /sɔl.stis/ |
solstices /sɔl.stis/ |
solstice gđ /sɔl.stis/
Tham khảo
sửa- "solstice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)