Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.li.si.ta.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sollicitation
/sɔ.li.si.ta.sjɔ̃/
sollicitations
/sɔ.li.si.ta.sjɔ̃/

sollicitation gc /sɔ.li.si.ta.sjɔ̃/

  1. Sự xin xỏ.
  2. Lời xin xỏ.

Tham khảo

sửa