solipsiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.lip.sist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | solipsiste /sɔ.lip.sist/ |
solipsiste /sɔ.lip.sist/ |
Giống cái | solipsiste /sɔ.lip.sist/ |
solipsiste /sɔ.lip.sist/ |
solipsiste /sɔ.lip.sist/
- (Triết học) Duy ngã.
- L’idéalisme solipsiste — chủ nghĩa duy tâm duy ngã
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | solipsiste /sɔ.lip.sist/ |
solipsiste /sɔ.lip.sist/ |
Số nhiều | solipsiste /sɔ.lip.sist/ |
solipsiste /sɔ.lip.sist/ |
solipsiste /sɔ.lip.sist/
Tham khảo
sửa- "solipsiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)