solicitorship
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈlɪ.sə.tɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
sửasolicitorship /sə.ˈlɪ.sə.tɜː.ˌʃɪp/
- Xem solicitor
Tham khảo
sửa- "solicitorship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
solicitorship /sə.ˈlɪ.sə.tɜː.ˌʃɪp/