Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔl.ˌdoʊ/

Danh từ

sửa

soldo /ˈsɔl.ˌdoʊ/

  1. Đồng xonđô (đồng tiền của Y bằng 1 quoành 0 đồng lia).

Tham khảo

sửa