Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔɪɫ.jɜː/

Danh từ

sửa

soilure /ˈsɔɪɫ.jɜː/

  1. Vết nhơ.

Tham khảo

sửa