Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít softis softisen
Số nhiều softis, softiser softisene

softis

  1. Loại cà-rem mềm, xốp.
    Hun kjøpte en softis på snackbaren.

Tham khảo

sửa