Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
softis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
softis
softisen
Số nhiều
softis
,
softiser
softisene
softis
gđ
Loại
cà-rem
mềm
,
xốp
.
Hun kjøpte en
softis
på snackbaren.
Tham khảo
sửa
"
softis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)