Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔft.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

sửa

soft-hearted /ˈsɔft.ˈhɑːr.təd/

  1. dễ thương cảm, đa cảm; từ tâm.

Tham khảo

sửa