soft-hearted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɔft.ˈhɑːr.təd/
Tính từ
sửasoft-hearted /ˈsɔft.ˈhɑːr.təd/
- dễ thương cảm, đa cảm; từ tâm.
Tham khảo
sửa- "soft-hearted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
soft-hearted /ˈsɔft.ˈhɑːr.təd/