Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.dɔ.mi.ze/

Nội động từ

sửa

sodomiser nội động từ /sɔ.dɔ.mi.ze/

  1. Lắp đít, kê giao.

Tham khảo

sửa