Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔ.kɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
socquette
/sɔ.kɛt/
socquettes
/sɔ.kɛt/

socquette gc /sɔ.kɛt/

  1. Tất ngắn (đến mắt cá).

Tham khảo

sửa