Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snowman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌmæn/
Hoa Kỳ
[.ˌmæn]
Danh từ
sửa
snowman
/.ˌmæn/
Người
tuyết
(người ta cho là sống ở miền núi cao trên dãy Chu-mu-lung-ma).
Tham khảo
sửa
"
snowman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)