Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snow-leopard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
snow-leopard
Con
báo tuyết
(loại mèo hoang to ở vùng núi Trung A, lông màu nâu nhạt hoặc xám và những vệt đen).
Tham khảo
sửa
"
snow-leopard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)