Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnɑː.ti/

Danh từ

sửa

snotty /ˈsnɑː.ti/

  1. (Hàng hải) , (từ lóng) trung sĩ hải quân.

Tham khảo

sửa