Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snorke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å snorke
Hiện tại chỉ ngôi
snork er
Quá khứ
-a/-et
Động tính từ quá khứ
-a/-et
Động tính từ hiện tại
—
snorke
Ngáy
.
Han ligger på sofaen og
snorke
r.
Tham khảo
sửa
"
snorke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)