Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsnɪp.piɳ/

Động từ sửa

snipping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "snip" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

snipping /ˈsnɪp.piɳ/

  1. Mảnh vụn (cắt ra từ mảnh to hơn).

Tham khảo sửa