snill
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | snill |
gt | snilt | |
Số nhiều | snille | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
snill
- Ngoan ngoãn, tử tế, có lòng tốt.
- Han er snill og beskjeden.
- gode og snille mennesker
- å være snill mot noen
- Vær så snill! — Làm ơn! Xin vui lòng!
- så snill som dagen er lang — Tốt, hiền như bụt.
Tham khảo
sửa- "snill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)