Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnɪ.ɡɜː/

Danh từ

sửa

snigger /ˈsnɪ.ɡɜː/

  1. Sự cười thầm; sự cười khẩy.

Nội động từ

sửa

snigger nội động từ /ˈsnɪ.ɡɜː/

  1. Cười khẩy.

Tham khảo

sửa