Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snigger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsnɪ.ɡɜː/
Danh từ
sửa
snigger
/ˈsnɪ.ɡɜː/
Sự
cười thầm
;
sự
cười khẩy
.
Nội động từ
sửa
snigger
nội động từ
/ˈsnɪ.ɡɜː/
Cười khẩy
.
Tham khảo
sửa
"
snigger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)