Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnɪ.fɪʃ.li/

Phó từ

sửa

sniffishly /ˈsnɪ.fɪʃ.li/

  1. Xem sniffy

Tham khảo

sửa