Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnɪ.riɳ/

Tính từ

sửa

sneering /ˈsnɪ.riɳ/

  1. Giễu cợt, nhạo báng.

Tham khảo

sửa