Tiếng Anh

sửa
 
smithsonite

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmɪθ.sə.ˌnɑɪt/

Danh từ

sửa

smithsonite /ˈsmɪθ.sə.ˌnɑɪt/

  1. (Khoáng) Xmitxonit.

Tham khảo

sửa