Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmɑɪ.ə.lɜː/

Danh từ

sửa

smiler /ˈsmɑɪ.ə.lɜː/

  1. Người mỉm cười; người cười nhạt.

Tham khảo

sửa